Trọng nông cho rằng công nghiệp và thương mại chỉ biến đổi hoặc phân phối lại giá trị đã có chứ không tạo ra giá trị mới
Khái niệm::
Trương phái Trọng nông – Khi đất đai được xem là nguồn của mọi của cải
Giữa thế kỷ 18, nước Pháp đang ở vào thế tiến thoái lưỡng nan. Trên danh nghĩa là một cường quốc châu Âu, nhưng ngân khố luôn căng thẳng, nông thôn kiệt quệ vì thuế khóa, và sản xuất công nghiệp vẫn kém xa Anh. Trong bối cảnh ấy, một nhóm trí thức và quan chức bắt đầu hoài nghi về cách mà chính phủ quản lý nền kinh tế. Họ không tin rằng việc tích trữ vàng bạc và dựng hàng rào thuế quan như tín điều của chủ nghĩa Trọng thương đang làm sẽ đưa nước Pháp đến thịnh vượng. Thay vào đó, họ quay về nhìn vào chính những cánh đồng – thứ nuôi sống phần lớn dân chúng – và đặt câu hỏi: có phải chính đất đai mới là nguồn gốc của mọi của cải?
Những người theo chủ nghĩa Trọng nông (Physiocrats) tin rằng xã hội vận hành theo một “trật tự tự nhiên”, một hệ thống quy luật bất biến như quy luật vật lý. Nếu để con người và thị trường hoạt động theo đúng trật tự ấy, của cải sẽ tự sinh sôi. Trong hệ thống đó, chỉ có nông nghiệp mới tạo ra “sản phẩm ròng” – tức phần của cải dư ra sau khi bù đắp chi phí sản xuất. Công nghiệp và thương mại, theo họ, chỉ biến đổi hoặc phân phối lại giá trị đã có, chứ không tạo ra giá trị mới.
François Quesnay (1694–1774) – bác sĩ riêng của vua Louis XV và cũng là nhà tư tưởng chủ chốt của Trọng nông – đã minh họa quan điểm này bằng một sơ đồ nổi tiếng mang tên “Bảng kinh tế” (Tableau Économique). Trong sơ đồ ấy, ông mô tả nền kinh tế như một cơ thể sống, với dòng của cải luân chuyển từ nông dân sang địa chủ, rồi qua tay thương nhân, thợ thủ công, và lại quay về nông nghiệp. Nếu để dòng chảy ấy tự do, kinh tế sẽ khỏe mạnh; nếu bóp nghẹt nó bằng thuế khóa và hạn chế thương mại, cơ thể sẽ ốm yếu.
Khác với Trọng thương, chủ nghĩa Trọng nông đề cao tự do thương mại, đặc biệt là tự do buôn bán nông sản. Họ cho rằng việc áp đặt thuế quan hay hạn ngạch chỉ làm méo mó dòng chảy của cải, gây khan hiếm giả tạo và khiến giá cả biến động bất thường. Về thuế, họ chủ trương đánh một loại thuế duy nhất vào sản phẩm ròng từ đất đai – vì chỉ nông nghiệp tạo ra giá trị mới, nên đánh thuế vào đây là hợp lý và đơn giản.
Quan điểm này có yếu tố thực dụng: phần lớn dân chúng Pháp khi đó là nông dân, và một hệ thống thuế nhẹ hơn, minh bạch hơn sẽ giảm bất mãn, tăng năng suất. Nó cũng phản ánh mong muốn giảm quyền lực của giới thương nhân đặc quyền và các tập đoàn được Nhà nước bảo hộ – vốn là di sản của Trọng thương.
Dù mang tinh thần cải cách tiến bộ, chủ nghĩa Trọng nông lại rơi vào một cái bẫy: họ quá tuyệt đối hóa vai trò của nông nghiệp. Trong khi ở Anh, Cách mạng Công nghiệp đang manh nha, với máy hơi nước và ngành dệt máy mở ra một kỷ nguyên mới, thì ở Pháp, việc xem công nghiệp là “ngành không sản xuất” khiến họ bỏ qua tiềm năng to lớn của lĩnh vực này. Khi thực tế chứng minh công nghiệp có thể tạo ra giá trị mới, uy tín của Trọng nông suy giảm nhanh chóng.
Hơn nữa, việc đánh thuế duy nhất vào sản phẩm ròng từ đất đai dễ vấp phải sự phản kháng của tầng lớp địa chủ – những người có ảnh hưởng chính trị mạnh. Không có sự ủng hộ từ giới quyền lực, các đề xuất cải cách của họ phần lớn dừng lại trên giấy.
Tuy tồn tại không lâu, chủ nghĩa Trọng nông để lại một số ảnh hưởng đáng kể. Ý tưởng về tự do thương mại, đơn giản hóa thuế khóa, và coi nền kinh tế như một hệ thống tuần hoàn đã truyền cảm hứng cho các nhà kinh tế học cổ điển, đặc biệt là Adam Smith, người đã gặp và bàn luận nhiều với Quesnay khi ông sang Pháp với tư cách là gia sư cho một vị bá tước trẻ tuổi. Quesnay và các đồng sự cũng góp phần đặt nền móng cho tư duy kinh tế mang tính hệ thống – xem các ngành, các tác nhân kinh tế như những phần liên kết của một tổng thể.
Nếu chủ nghĩa Trọng thương coi Nhà nước là trung tâm của đời sống kinh tế, thì Trọng nông lại nhìn vào quy luật tự nhiên và tin rằng Nhà nước nên tôn trọng, không cản trở chúng. Hai cách tiếp cận đối lập này tạo thành tiền đề cho một bước ngoặt lớn: sự ra đời của kinh tế học cổ điển – nơi thị trường tự do được xem là cơ chế điều phối trung tâm của xã hội.
Nguồn:: Lịch sử Kinh tế học (1): Các nền móng của Kinh tế học hiện đại